Có 2 kết quả:

剝啄 bō zhuó ㄅㄛ ㄓㄨㄛˊ剥啄 bō zhuó ㄅㄛ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)

Từ điển Trung-Anh

(onom.) tap (on a door or window)

Từ điển phổ thông

cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)

Từ điển Trung-Anh

(onom.) tap (on a door or window)