Có 2 kết quả:
剝啄 bō zhuó ㄅㄛ ㄓㄨㄛˊ • 剥啄 bō zhuó ㄅㄛ ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)
Từ điển Trung-Anh
(onom.) tap (on a door or window)
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)
Từ điển Trung-Anh
(onom.) tap (on a door or window)